Dictionary prophylactic

WebOct 13, 2010 · The most bestest pajamas you will ever find. Once you find these one of a kind pajamas you will scream at the top of your lungs using a childish lisp to announce to the world what has just happened. Webdisease prevention; called also preventive treatment. dental prophylaxis oral prophylaxis. oral prophylaxis cleaning of the teeth by a dentist or dental hygienist, including removal of plaque, materia alba, calculus, and extrinsic stains; done as a preventive measure for control of gingivitis. Called also dental prophylaxis.

Prophylactic trong chăn nuôi thú y nghĩa là gì?

WebMar 25, 2024 · prophylaxis in American English (ˌproufəˈlæksɪs, ˌprɑfə-) noun 1. Medicine a. the preventing of disease b. the prevention of a specific disease, as by studying the … Webprophylaxis noun [ U ] medical specialized uk / ˌprɒf.ɪˈlæk.sɪs / us / ˌproʊ.fɪˈlæk.sɪs / treatment or actions taken to prevent a disease: Antibiotic prophylaxis refers to the use of antibiotics to prevent infection. 더 자세히 보기 Cambridge English Vocabulary in Use와 함께 영어 어휘를 향상시키세요. 자신감 있는 대화를 위한 필요한 단어 배우기. bissell carpet cleaner 2458 https://dovetechsolutions.com

Prophylactic Definition & Meaning Britannica Dictionary

WebComputing (1 matching dictionary) prophylactic device: Encyclopedia [home, info] Quick definitions from WordNet (prophylactic device) noun: an agent or device intended to prevent conception Words similar to prophylactic device … Webpro•phy•lac•tic (ˌproʊ fəˈlæk tɪk, ˌprɒf ə-) adj. 1. preventive or protective, esp. from disease or infection. n. 2. a prophylactic medicine or measure. 3. a preventive. 4. a device used to prevent conception or venereal infection, esp. a condom. [1565–75; < Greek prophylaktikós = prophylak-, base of prophylássein to be on guard, take precautions] Web1. : guarding from or preventing the spread or occurrence of disease or infection. 2. : tending to prevent or ward off. prophylactic. 2 of 2 noun. : something prophylactic. especially : a device and especially a condom … bissell carpet cleaner 9400 m

Prophylactic serum trong Y học nghĩa là gì?

Category:Immunotherapy Definition & Meaning - Merriam-Webster

Tags:Dictionary prophylactic

Dictionary prophylactic

PROPHYLAXIS Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

Webpro•phy•lac•tic (ˌproʊ fəˈlæk tɪk, ˌprɒf ə-) adj. 1. preventive or protective, esp. from disease or infection. n. 2. a prophylactic medicine or measure. 3. a preventive. 4. a device used to prevent conception or venereal infection, esp. a condom. [1565–75; &lt; Greek prophylaktikós = prophylak-, base of prophylássein to be on guard, take precautions] WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Pre-exposure prophylaxis là gì. Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các ...

Dictionary prophylactic

Did you know?

Web1. the management and care of a patient; see also care. 2. the combating of a disease or disorder; called also therapy. Schematic of the treatment planning process using occupational therapy as an example. From Pedretti and Early, 2001. active treatment treatment directed immediately to the cure of the disease or injury. Webpro•phy•lac•tic (ˌproʊ fəˈlæk tɪk, ˌprɒf ə-) adj. 1. preventive or protective, esp. from disease or infection. n. 2. a prophylactic medicine or measure. 3. a preventive. 4. a device used to prevent conception or venereal infection, esp. a condom. [1565–75; &lt; Greek prophylaktikós = prophylak-, base of prophylássein to be on guard, take precautions]

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Prophylactic là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v. Trong ... Webprophylactic noun [ C ] uk / ˌprɒf.ɪˈlæk.tɪk / us / ˌprɑː.fɪˈlæk.tɪk / medical specialized something that is intended to prevent disease 預防藥(劑) mainly US a condom 避孕 …

Webprophylactic noun [ C ] uk / ˌprɒf.ɪˈlæk.tɪk / us / ˌprɑː.fɪˈlæk.tɪk / medical specialized something that is intended to prevent disease mainly US a condom SMART Vocabulary: … WebProphylactic surgery (also known as preventive surgery or risk-reducing surgery), is a form of surgery whose purpose is to minimize or prevent the risk of developing cancer in an …

WebNghĩa tiếng Anh: Antibiotic prophylaxis is defined as the administration of antibiotics before contamination by surgical incision has occurred and is given with the intention of preventing infection. Thuật ngữ liên quan: Antibiotic prophylaxis, Antibiotic, Contamination, Prevent, Prophylactic, Surgical, Incision. Phim song ngữ mới ...

Webprophylaxis noun [ U ] medical specialized uk / ˌprɒf.ɪˈlæk.sɪs / us / ˌproʊ.fɪˈlæk.sɪs / treatment or actions taken to prevent a disease: Antibiotic prophylaxis refers to the use of antibiotics to prevent infection. Preparing for your Cambridge English exam? Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. bissell carpet cleaner as seen on tvWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Prophylactic serum là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ... darryl lonsbroughWebBritannica Dictionary definition of PROPHYLACTIC. [count] 1. medical : something that is designed to prevent the spread of disease or infection. 2. US : condom. darryl low choyWebMedicine/Medical. the preventing of disease. the prevention of a specific disease, as by studying the biological behavior, transmission, etc., of its causative agent and applying a … darryl l riley polk county florida obituaryWebantiemetic adjective an· ti· emet· ic ˌan-tē-i-ˈme-tik ˌan-tī- : used or tending to prevent or relieve nausea and vomiting antiemetic drugs used in conjunction with chemotherapy … darryl lowder cpa sumter scWebApr 10, 2024 · prophylactic in American English (ˌproufəˈlæktɪk, ˌprɑfə-) adjective 1. defending or protecting from disease or infection, as a drug 2. preventive or protective … bissell carpet cleaner belt 3100625WebApr 13, 2024 · Anti-Inhibitor Coagulant Complex is a prescription medication used in hemophilia A and B patients with inhibitors for prevention and control of bleeding episodes, perioperative management, and for routine prophylaxis to prevent or reduce the frequency of bleeding episodes.. Anti-Inhibitor Coagulant Complex is available under the following … darryll pines twitter